Soi Cầu Giải Đặc Biệt Truyền Thống trước 17-03-2023

Soi cầu loto bạch thủ
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
ngày
Chọn tỉnh
Bảng cầu tính từ 2 ngày trước 17/03/2023
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số màu cam chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.
Đầu 0
00 8 lần
01 2 lần
02 12 lần
   
04 10 lần
05 1 lần
06 11 lần
   
08 6 lần
09 4 lần
Đầu 1
10 8 lần
11 2 lần
12 18 lần
13 5 lần
14 6 lần
15 4 lần
16 15 lần
17 2 lần
18 2 lần
19 2 lần
Đầu 2
20 16 lần
21 8 lần
22 11 lần
23 4 lần
24 16 lần
25 6 lần
26 20 lần
27 6 lần
28 12 lần
29 13 lần
Đầu 3
30 6 lần
31 1 lần
32 14 lần
   
34 11 lần
   
36 14 lần
   
38 6 lần
39 3 lần
Đầu 4
40 14 lần
41 8 lần
42 13 lần
43 7 lần
44 8 lần
45 9 lần
46 17 lần
47 6 lần
48 4 lần
49 7 lần
Đầu 5
50 5 lần
51 2 lần
52 10 lần
   
54 8 lần
   
56 9 lần
   
58 5 lần
59 3 lần
Đầu 6
60 23 lần
61 6 lần
62 25 lần
63 7 lần
64 16 lần
65 11 lần
66 27 lần
67 7 lần
68 9 lần
69 9 lần
Đầu 7
70 2 lần
   
72 16 lần
   
74 8 lần
   
76 8 lần
   
78 2 lần
   
Đầu 8
80 12 lần
81 4 lần
82 18 lần
83 6 lần
84 10 lần
85 7 lần
86 18 lần
87 2 lần
88 4 lần
89 5 lần
Đầu 9
90 12 lần
91 5 lần
92 19 lần
93 6 lần
94 12 lần
95 6 lần
96 21 lần
97 3 lần
98 6 lần
99 6 lần
Kết quả cụ thể theo ngày
Chi tiết cầu đặc biệt Truyền Thống biên độ 2 ngày tính từ 17/03/2023
Cặp số xuất hiện lần
Vị trí số ghép lên cầu: Vị trí 1: , Vị trí 2:
Kết quả xổ số Miền Bắc
Thứ 6 ngày 17/03/2023
ĐB 59389
G1 46086
G2 47967 93279
G3 62875 61643 80808
17950 83001 55132
G4 7669 4211 2318 6993
G5 7346 4111 6778
2763 2406 4847
G6 006 958 919
G7 09 05 65 60
Lô tô
89 86 67 79 75 43 08
50 01 32 69 11 18 93
46 11 78 63 06 47 06
58 19 09 05 65 60
Kết quả xổ số Miền Bắc
Thứ 5 ngày 16/03/2023
ĐB 89581
G1 62172
G2 16250 32921
G3 86507 63642 18592
40723 78206 13297
G4 4218 9856 9922 8734
G5 4172 2783 9801
0431 9420 0537
G6 945 195 212
G7 92 44 89 04
Lô tô
81 72 50 21 07 42 92
23 06 97 18 56 22 34
72 83 01 31 20 37 45
95 12 92 44 89 04
Kết quả xổ số Miền Bắc
Thứ 4 ngày 15/03/2023
ĐB 67724
G1 09458
G2 42912 82249
G3 32675 58785 80854
22192 66944 59826
G4 3763 1746 8274 9210
G5 9558 7603 8738
9949 1521 8486
G6 600 528 250
G7 35 83 26 41
Lô tô
24 58 12 49 75 85 54
92 44 26 63 46 74 10
58 03 38 49 21 86 00
28 50 35 83 26 41
Trường quay ảo XSMB

Dò vé số